Xem ngày phù hợp Xuất hành tháng này, tư vấn chọn ngày Xuất hành - Tuvi247.com tra cứu lịch vạn niên, tử vi, ngày tốt việc tốt.
Dương lịch | Âm lịch | Tóm tắt ngày |
Thứ tư 01/05/2024 | Ngày Ất Sửu 23/03/2024 | Ngày 01 tháng 05 năm 2024, nhằm 23 tháng 03 âm lịch, thuộc ngày Ất Sửu. Ngày 23 tháng 03 âm lịch năm Giáp Thìn là ngàyHắc Đạo [Nguyên Vũ], thuộc trựcThu(收). Các giờ hoàng đạo trong ngày là khung giờDần,Mão,Tỵ,Thân,Tuất,Hợi. Nên chọn hướngĐông Nam vì đây là hướng Tài Thần, hướng Hỷ Thần là hướngTây Bắc, và hướng Hạc Thần là hướngĐông nam. Những tuổi không nên chọn ngày này đểXuất hành là các tuổiKỷ Mùi,Quý Mùi,Tân Mão,Tân Dậu. |
Thứ năm 02/05/2024 | Ngày Bính Dần 24/03/2024 | Ngày 02 tháng 05 năm 2024, là ngày Bính Dần (24/03 âm lịch) ngàyHoàng Đạo [Tư Mệnh] trựcKhai(开) có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Bính Dần các giờ hoàng đạo rơi vàoTí,Sửu,Thìn,Tỵ,Mùi,Tuất có thể chọn cho ngàyXuất hành. Những người tuổiGiáp Thân,Nhâm Thân,Nhâm Tuất,Nhâm Thìn không hợp với ngày này. |
Thứ sáu 03/05/2024 | Ngày Đinh Mão 25/03/2024 | Ngày 03 tháng 05 năm 2024, là ngày Đinh Mão (25/03 âm lịch) rất tốt có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Đinh Mão có thể chọn giờTí,Dần,Mão,Ngọ,Mùi,Dậu là các giờ hoàng đạo trọng ngày này để tiến hànhXuất hành. Những người tuổiẤt Dậu,Quý Dậu,Quý Tỵ,Quý Hợi xung khắc với ngày này nên tránh. |
Thứ hai 06/05/2024 | Ngày Canh Ngọ 28/03/2024 | Ngày 06 tháng 05 năm 2024, nhằm 28 tháng 03 âm lịch, thuộc ngày Canh Ngọ. Ngày 28 tháng 03 âm lịch năm Giáp Thìn là ngàyHắc Đạo [Thiên Hình], thuộc trựcTrừ(除). Các giờ hoàng đạo trong ngày là khung giờTí,Sửu,Mão,Ngọ,Thân,Dậu. Nên chọn hướngTây Nam vì đây là hướng Tài Thần, hướng Hỷ Thần là hướngTây Bắc, và hướng Hạc Thần là hướngNam. Những tuổi không nên chọn ngày này đểXuất hành là các tuổiNhâm Tý,Bính Tý,Giáp Thân,Giáp Dần. |
Thứ ba 07/05/2024 | Ngày Tân Mùi 29/03/2024 | Ngày 07 tháng 05 năm 2024, là ngày Tân Mùi (29/03 âm lịch) ngàyHắc Đạo [Chu Tước] trựcMãn(满) có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Tân Mùi các giờ hoàng đạo rơi vàoDần,Mão,Tỵ,Thân,Tuất,Hợi có thể chọn cho ngàyXuất hành. Những người tuổiQuý Sửu,Đinh Sửu,Ất Dậu,Ất Mão không hợp với ngày này. |
Thứ sáu 10/05/2024 | Ngày Giáp Tuất 03/04/2024 | Ngày 10 tháng 05 năm 2024, là ngày Giáp Tuất (03/04 âm lịch) rất tốt có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Giáp Tuất có thể chọn giờDần,Thìn,Tỵ,Thân,Dậu,Hợi là các giờ hoàng đạo trọng ngày này để tiến hànhXuất hành. Những người tuổiNhâm Thìn,Canh Thìn,Canh Tuất xung khắc với ngày này nên tránh. |
Thứ bảy 11/05/2024 | Ngày Ất Hợi 04/04/2024 | Ngày 11 tháng 05 năm 2024, nhằm 04 tháng 04 âm lịch, thuộc ngày Ất Hợi. Ngày 04 tháng 04 âm lịch năm Giáp Thìn là ngàyHoàng Đạo [Bảo Quang (Kim Đường)], thuộc trựcPhá(破). Các giờ hoàng đạo trong ngày là khung giờSửu,Thìn,Ngọ,Mùi,Tuất,Hợi. Nên chọn hướngĐông Nam vì đây là hướng Tài Thần, hướng Hỷ Thần là hướngTây Bắc, và hướng Hạc Thần là hướngTây nam. Những tuổi không nên chọn ngày này đểXuất hành là các tuổiQuý Tỵ,Tân Tỵ,Tân Hợi. |
Thứ hai 13/05/2024 | Ngày Đinh Sửu 06/04/2024 | Ngày 13 tháng 05 năm 2024, là ngày Đinh Sửu (06/04 âm lịch) ngàyHoàng Đạo [Ngọc Đường] trựcThành(成) có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Đinh Sửu các giờ hoàng đạo rơi vàoDần,Mão,Tỵ,Thân,Tuất,Hợi có thể chọn cho ngàyXuất hành. Những người tuổiTân Mùi,Kỷ Mùi không hợp với ngày này. |
Thứ tư 15/05/2024 | Ngày Kỷ Mão 08/04/2024 | Ngày 15 tháng 05 năm 2024, là ngày Kỷ Mão (08/04 âm lịch) rất tốt có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Kỷ Mão có thể chọn giờTí,Dần,Mão,Ngọ,Mùi,Dậu là các giờ hoàng đạo trọng ngày này để tiến hànhXuất hành. Những người tuổiTân Dậu,Ất Dậu xung khắc với ngày này nên tránh. |
Thứ hai 20/05/2024 | Ngày Giáp Thân 13/04/2024 | Ngày 20 tháng 05 năm 2024, nhằm 13 tháng 04 âm lịch, thuộc ngày Giáp Thân. Ngày 13 tháng 04 âm lịch năm Giáp Thìn là ngàyHắc Đạo [Thiên Hình], thuộc trựcBình(平). Các giờ hoàng đạo trong ngày là khung giờTí,Sửu,Thìn,Tỵ,Mùi,Tuất. Nên chọn hướngĐông Nam vì đây là hướng Tài Thần, hướng Hỷ Thần là hướngĐông Bắc, và hướng Hạc Thần là hướngTây bắc. Những tuổi không nên chọn ngày này đểXuất hành là các tuổiMậu Dần,Bính Dần,Canh Ngọ,Canh Tý. |
Thứ tư 22/05/2024 | Ngày Bính Tuất 15/04/2024 | Ngày 22 tháng 05 năm 2024, là ngày Bính Tuất (15/04 âm lịch) ngàyHoàng Đạo [Kim Quỹ] trựcChấp(执) có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Bính Tuất các giờ hoàng đạo rơi vàoDần,Thìn,Tỵ,Thân,Dậu,Hợi có thể chọn cho ngàyXuất hành. Những người tuổiMậu Thìn,Nhâm Thìn,Nhâm Ngọ,Nhâm Tý không hợp với ngày này. |
Chủ nhật 26/05/2024 | Ngày Canh Dần 19/04/2024 | Ngày 26 tháng 05 năm 2024, là ngày Canh Dần (19/04 âm lịch) rất tốt có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Canh Dần có thể chọn giờTí,Sửu,Thìn,Tỵ,Mùi,Tuất là các giờ hoàng đạo trọng ngày này để tiến hànhXuất hành. Những người tuổiNhâm Thân,Mậu Thân,Giáp Tý,Giáp Ngọ xung khắc với ngày này nên tránh. |
Thứ hai 27/05/2024 | Ngày Tân Mão 20/04/2024 | Ngày 27 tháng 05 năm 2024, nhằm 20 tháng 04 âm lịch, thuộc ngày Tân Mão. Ngày 20 tháng 04 âm lịch năm Giáp Thìn là ngàyHắc Đạo [Nguyên Vũ], thuộc trựcKhai(开). Các giờ hoàng đạo trong ngày là khung giờTí,Dần,Mão,Ngọ,Mùi,Dậu. Nên chọn hướngTây Nam vì đây là hướng Tài Thần, hướng Hỷ Thần là hướngTây Nam, và hướng Hạc Thần là hướngBắc. Những tuổi không nên chọn ngày này đểXuất hành là các tuổiQuý Dậu,Kỷ Dậu,Ất Sửu,Ất Mùi. |
Thứ năm 30/05/2024 | Ngày Giáp Ngọ 23/04/2024 | Ngày 30 tháng 05 năm 2024, là ngày Giáp Ngọ (23/04 âm lịch) ngàyHoàng Đạo [Thanh Long] trựcTrừ(除) có thể xem chọn ngàyXuất hành. Trong ngày Giáp Ngọ các giờ hoàng đạo rơi vàoTí,Sửu,Mão,Ngọ,Thân,Dậu có thể chọn cho ngàyXuất hành. Những người tuổiMậu Tý,Nhâm Tý,Canh Dần,Nhâm Dần không hợp với ngày này. |
Xem lịch các tháng khác trong năm 2024
- Xem lịch vạn niên tháng 1
- Xem lịch vạn niên tháng 2
- Xem lịch vạn niên tháng 3
- Xem lịch vạn niên tháng 4
- Xem lịch vạn niên tháng 5
- Xem lịch vạn niên tháng 6
- Xem lịch vạn niên tháng 7
- Xem lịch vạn niên tháng 8
- Xem lịch vạn niên tháng 9
- Xem lịch vạn niên tháng 10
- Xem lịch vạn niên tháng 11
- Xem lịch vạn niên tháng 12
Công cụ xem ngày tốt
- Xem ngày tốt Khởi tạo
- Xem ngày tốt Cất nóc
- Xem ngày tốt Che mái
- Xem ngày tốt Làm nóc
- Xem ngày tốt Động thổ
- Xem ngày tốt Xây nền
- Xem ngày tốt Xây tường
- Xem ngày tốt Làm cửa
- Xem ngày tốt Sửa nhà bếp
- Xem ngày tốt Làm lễ ăn hỏi
- Xem ngày tốt Làm lễ cưới
- Xem ngày tốt Làm lễ đưa rước dâu/rể
- Xem ngày tốt Chôn cất
- Xem ngày tốt Xả tang
- Xem ngày tốt Xuất hành
- Xem ngày tốt Khai trương
- Xem ngày tốt Mua hàng
- Xem ngày tốt Bán hàng
- Xem ngày tốt Làm hợp đồng giao dịch
- Xem ngày tốt Ký kết hợp đồng giao dịch
- Xem ngày tốt Chia tài sản
- Xem ngày tốt Nhận thừa kế
- Xem ngày tốt Mua nhà
- Xem ngày tốt Mua đất
- Xem ngày tốt Mua đồ có giá trị
- Xem ngày tốt Thuê người giúp việc
- Xem ngày tốt Thăng chức
- Xem ngày tốt Nhận chức
- Xem ngày tốt Đi thi
- Xem ngày tốt Ra ứng cử
- Xem ngày tốt Cho vay
- Xem ngày tốt Thu nợ